790,000₫ 920,000₫ -14%
Tình trạng sản phẩm:Sản phẩm cũ
Thời gian bảo hành:3 Tháng
Khuyến mãi
Hỗ trợ mua hàng
CPU Intel Core i3 4160 có cấu tạo gồm 2 nhân 4 luồng với mức xung nhịp ở mức 3.6GHz, bộ nhớ cache 3MB, điện năng tiêu thụ TDP 54 Watt. Với mức hiệu năng này, cpu Core i3-4160 đủ để sử dụng với những ứng dụng cơ bản như lướt web, soạn thảo văn bản, các tác vụ tin học văn phòng…
CPU Intel Core i3 4160 (3.60GHz, 3M, 2 Cores 4 Threads) hỗ trợ chuẩn bộ nhớ DDR3-1333/1600, DDR3L-1333/1600 @ 1.5V, băng thông bộ nhớ tối đa lên đến 25.6GB/s. Dung lượng bộ nhớ hỗ trợ tối đa lên đến 32GB với 2 khe RAM.
CPU Intel Core i3 4160 được hãng Intel tích hợp chip đồ họa HD Intel 4400 với tốc độ xử lý 350MHz và có thể lên đến tối đa 1.15GHz. Chip đồ họa trang bị công nghệ Directx 11.2/12, công nghệ Intel InTru 3D và video HD rõ nét intel giúp đáp ứng tốt các nhu cầu sử dụng cơ bản của người dùng mà không cần thêm chi phí cho một chiếc card màn hình rời.
Chip Core i3-4160 được hãng Intel trang bị bộ nhớ cache thông minh Intel 3MB. Bộ nhớ cache này có tác dụng giúp tự động chia sẻ cho từng lõi bộ xử lý dựa trên khối lượng công việc mà chúng xử lý.
CPU i3 4160 (3.60GHz, 3M, 2 Cores 4 Threads) sở hữu công nghệ siêu phân luồng Intel cung cấp hai luồng xử lý trên mỗi nhân vật lý. Các ứng dụng phân luồng cao có thể thực hiện được nhiều việc hơn song song, nhờ đó hoàn thành công việc sớm hơn.
Intel tích hợp công nghệ ảo hóa Intel trên cpu core i3-4160. Sự tích hợp này mang lại khả năng quản lý nâng cao bằng cách giới hạn thời gian dừng hoạt động và duy trì năng suất nhờ cách lý các hoạt động điện toán thành nhiều phân vùng riêng.
Thông số kỹ thuật
Hãng sản xuất | Intel |
Model |
Intel Core i3 4160 |
Số nhân | 2 |
Số luồng | 4 |
Tốc độ cơ bản | 3.6GHz |
Tốc độ tối đa (Max Boost) | |
Bộ nhớ đệm | 3MB |
Hỗ trợ mở khóa hệ số nhân | N/A |
Socket | 1150 |
Phiên bản PCI Express | 3.0 |
TDP mặc định | 54W |
Loại RAM hỗ trợ | DDR3-1333/1600 |
Tiến trình sản xuất | 22 nm |
Đồ họa | Intel® 4400 |
Hãng sản xuất | Intel |
Model |
Intel Core i3 4160 |
Số nhân | 2 |
Số luồng | 4 |
Tốc độ cơ bản | 3.6GHz |
Tốc độ tối đa (Max Boost) | |
Bộ nhớ đệm | 3MB |
Hỗ trợ mở khóa hệ số nhân | N/A |
Socket | 1150 |
Phiên bản PCI Express | 3.0 |
TDP mặc định | 54W |
Loại RAM hỗ trợ | DDR3-1333/1600 |
Tiến trình sản xuất | 22 nm |
Đồ họa | Intel® 4400 |