550,000₫ 600,000₫ -8%
Tình trạng sản phẩm:Sản phẩm cũ
Thời gian bảo hành:3 Tháng
Khuyến mãi
Hỗ trợ mua hàng
CPU Intel Core i5 2320 có cấu tạo 4 nhân 4 luồng với tốc độ xung nhịp cơ bản 3.0GHz và có thể tăng lên tối đa 3.3GHz. Tuy nhiên, do hệ số nhân bị khóa trên Core i5-2320 nên khả năng ép xung của nó sẽ bị hạn chế.
CPU Core i5 2320 hỗ trợ chuẩn RAM DDR3 1066/1333MHz với băng thông bộ nhớ tối đa 21GB/s. Bộ vi xử lý hỗ trợ dung lượng bộ nhớ tối đa là 32GB với 2 khe RAM.
Cpu Core i5 2320 được hãng Intel trang bị bộ nhớ cache thông minh Intel 6MB. Bộ nhớ cache này có tác dụng giúp tự động chia sẻ cho từng lõi bộ xử lý dựa trên khối lượng công việc mà chúng xử lý.
CPU Intel Core i5-2320 (3.0 Ghz up to 3.3 Ghz, 4 Cores, 4 Threads) được hãng Intel tích hợp bộ xử lý đồ họa HD Intel 2000, tốc độ xử lý 850MHz có thể lên đến tối đa 1.10GHz, công nghệ Intel InTru 3D và video HD rõ nét intel đáp ứng tốt các nhu cầu đồ họa cơ bản của người dùng mà không cần tốn thêm chi phí cho card đồ họa rời.
Bộ vi xử lý CPU Core i5 2320 được trang bị công nghệ Intel® Turbo Boost giúp làm tăng tần số của bộ xử lý một cách động khi cần bằng cách khai thác khoảng trống nhiệt và điện để tăng tốc khi cần và nâng cao khả năng tiết kiệm điện khi không cần.
Công nghệ Intel® Fast Memory Access được trang bị bên trong cpu Core i5 2320 là kiến trúc xương sống của trung tâm điều khiển bộ nhớ đồ họa, giúp cải thiện hiệu suất của hệ thống bằng cách tối ưu hóa việc sử dụng băng thông bộ nhớ, giảm độ trễ khi truy cập vào bộ nhớ.
Thông số kỹ thuật
Hãng sản xuất | Intel |
Model |
Intel Core i5 2320 |
Số nhân | 4 |
Số luồng | 4 |
Tốc độ cơ bản | 3.0 GHz |
Tốc độ tối đa (Max Boost) | 3.30 GHz |
Bộ nhớ đệm | 6 MB Intel® Smart Cache |
Hỗ trợ mở khóa hệ số nhân | N/A |
Socket | 1155 |
Phiên bản PCI Express | 2.0 |
TDP mặc định | 95 W |
Loại RAM hỗ trợ | DDR3 1066/1333 |
Tiến trình sản xuất | 32 nm |
Đồ họa | HD Intel® 2000 |
Hãng sản xuất | Intel |
Model |
Intel Core i5 2320 |
Số nhân | 4 |
Số luồng | 4 |
Tốc độ cơ bản | 3.0 GHz |
Tốc độ tối đa (Max Boost) | 3.30 GHz |
Bộ nhớ đệm | 6 MB Intel® Smart Cache |
Hỗ trợ mở khóa hệ số nhân | N/A |
Socket | 1155 |
Phiên bản PCI Express | 2.0 |
TDP mặc định | 95 W |
Loại RAM hỗ trợ | DDR3 1066/1333 |
Tiến trình sản xuất | 32 nm |
Đồ họa | HD Intel® 2000 |