9,290,000₫ 9,500,000₫ -2%
Tình trạng sản phẩm:Sản phẩm mới
Thời gian bảo hành:36 Tháng
Khuyến mãi
Hỗ trợ mua hàng
CPU Intel Core i9-10900F ( 2.8 Ghz up to 5.2 Ghz, 10 Cores, 20 Threads ) là bộ vi xử lý có cấu tạo 10 nhân, 20 luồng với xung nhịp đơn nhân mặc định là 2.8GHz và có thể lên đến 5.2GHz khi ép xung. Cpu được sản xuất trên công nghệ 14nm và hỗ trợ bộ nhớ Ram DDR4. Ngoài ra, Core i9-10900F còn được hãng Intel trang bị công nghệ Intel Turbo Boosy Max Techmology 3.0 mang đến khả năng tự động nâng cao hiệu năng đối với các ứng dụng chạy ít luồng.
Cpu core i9-10900F hoàn toàn tự tin có thể xử lý các tác vụ một cách trơn tru. Đây là dòng cpu mà bất kỳ người dùng máy tính nào cũng muốn sở hữu. Nhất là những người làm trong lĩnh vực thiết kế, game thủ, streamer.
CPU Intel Core i9-10900F có mức tiêu thụ điện năng cơ bản là 65W thấp hơn so với phiên bản i9-10900K là 125W. Do là phiên bản Non-K nên cpu i9-10900F không có khả năng ép xung, nhưng cũng nhờ đó mà lượng tỏa nhiệt của CPU này cũng thấp nên không cần sử dụng đến hệ thống tản nhiệt quá cao.
CPU Intel Core i9-10900F ( 2.8 Ghz up to 5.2 Ghz, 10 Cores, 20 Threads với số lượng điểm ảnh trên màn hình tăng gấp 4 lần so với HD truyền thống nên với cpu này bạn sẽ có thể tận hưởng các hình ảnh sắc nét, chân thực, đổ bóng phức hợp, tốc độ khung hình cao không bị gián đoạn, giật lag. Có thể nói, khi sở hữu Core i9-10900F là bạn đã sở hữu cho mình một trung tâm giải trí tuyệt vời tại nhà.
Các cải tiến của các dòng CPU Intel Core i thế hệ thứ 10 chủ yếu ở việc nâng số nhân và số luồng lên cao hơn so với các dòng cpu thế hệ cũ, cũng như tăng mức xung lên cao hơn. Với sự thay đổi này, thế hệ Comet Lake S yêu cầu các bo mạch chủ Series 400 hoàn toàn mới sử dụng Socket Intel LGA 1200 để có thể tương thích.
Thông số kỹ thuật
Hãng sản xuất | Intel |
Model | |
Số nhân | 10 |
Số luồng | 20 |
Tốc độ cơ bản | 2.9 GHz |
Tốc độ tối đa (Max Boost) | 5.2 Ghz |
Bộ nhớ đệm | 16 MB Intel® Smart Cache |
Hỗ trợ mở khóa hệ số nhân | N/A |
Socket | 1200 |
Phiên bản PCI Express | 3.0 |
TDP mặc định | 65 W |
Loại RAM hỗ trợ | DDR4-2933 |
Tiến trình sản xuất | 14 nm |
Đồ họa | N/A |
Hãng sản xuất | Intel |
Model | |
Số nhân | 10 |
Số luồng | 20 |
Tốc độ cơ bản | 2.9 GHz |
Tốc độ tối đa (Max Boost) | 5.2 Ghz |
Bộ nhớ đệm | 16 MB Intel® Smart Cache |
Hỗ trợ mở khóa hệ số nhân | N/A |
Socket | 1200 |
Phiên bản PCI Express | 3.0 |
TDP mặc định | 65 W |
Loại RAM hỗ trợ | DDR4-2933 |
Tiến trình sản xuất | 14 nm |
Đồ họa | N/A |